Danh sách sinh viên K8 học chuyên đề
Bài viết mới 08-02-2025 Hoàng Văn Thinh
Với phương trâm học: Giáo dục không cào bằng và đặc biệt tạo lợi thế cho sinh viên trước khi đi thực tập, khoa kinh tế tiến hành cho sinh viên lựa chọn nội dung học theo sở thích, năng lực giữa 3 nội dung: Bán hàng, Kho, Nhân sự. Sinh viên K8 vui lòng theo dõi danh sách và lịch học như sau
Danh sách học chuyên đề Nhân sự:
TÊN SINH VIÊN | CKT04.8A | CKT04.8B | CQD04.8B | CQD04.8D |
1 - Đỗ Văn Tuấn Anh | 1 | |||
1 - Trần Hoàng Hoài An | 1 | |||
10 - Đoàn Nguyễn Phương Duyên | 1 | |||
10 - Phạm Thị Hiền | 1 | |||
11 - Trần Ngọc Hiệp | 1 | |||
12 - Phạm Vũ Anh Kỳ | 1 | |||
13 - Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 1 | |||
13 - Phạm Nguyễn Minh Khang | 1 | |||
14 - Nguyễn Duy Khánh | 1 | |||
14 - Trần Thị Thanh Hằng | 1 | |||
15 - Cao Thị Thu Hiệp | 1 | |||
15 - Phùng Thị Ngân | 1 | |||
17 - Vũ Thị Thanh Huyền | 1 | |||
18 - Nguyễn Kim Long | 1 | |||
2 - Trần Thị Ngọc Ánh | 1 | |||
20 - Bùi Thị Ngọc Lam | 1 | |||
21 - Võ Thị Thanh Thảo | 1 | |||
22 - Trần Thị Mai Thảo | 1 | |||
23 - Lê Thị Trà My | 1 | |||
23 - Phạm Thảo Nguyên | 1 | |||
24 - Nguyễn Thành Nhân | 1 | |||
24 - Phan Thị Thúy Ngân | 1 | |||
25 - Nguyễn Mai Ngọc Như | 1 | |||
25 - Nguyễn Văn Thành | 1 | |||
25 - Thái Thị Hoài Phương | 1 | |||
26 - Nguyễn Duy Phương | 1 | |||
26 - Nguyễn Thị Thuận | 1 | |||
27 - Đinh Thị Kiều Oanh | 1 | |||
27 - Lê Thắng | 1 | |||
27 - Trần Thị Minh Thư | 1 | |||
27 - Võ Thị Thúy Phượng | 1 | |||
28 - Lê Thị Như Quỳnh | 1 | |||
29 - Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 1 | |||
3 - Phan Gia Hân | 1 | |||
3 - Trần Nguyễn Khánh Băng | 1 | |||
3 - Trịnh Minh Anh | 1 | |||
30 - Nguyễn Thanh Sơn | 1 | |||
31 - Nguyễn Tống Kiều Quyên | 1 | |||
33 - Bùi Thị Thu Trang | 1 | |||
34 - Nguyễn Thị Anh Thư | 1 | |||
35 - Nguyễn Ngọc Bảo Tiên | 1 | |||
36 - Lê Phước Thịnh | 1 | |||
39 - Huỳnh Võ Kiều Trang | 1 | |||
4 - Thạch Ngọc Bình | 1 | |||
4 - Trần Thu Hiền | 1 | |||
40 - Nguyễn Thị Cẩm Tú | 1 | |||
41 - Huỳnh Ngọc Phương Uyên | 1 | |||
42 - Nguyễn Phạm Tố Uyên | 1 | |||
45 - Biện Hoàng Yến Vi | 1 | |||
49 - Nguyễn Thị Kim Ngọc | 1 | |||
5 - Nguyễn Thị Kim Chi | 1 | |||
8 - Lê Hiền Diệu | 1 | |||
6 | 20 | 21 | 5 |
Học theo lịch chuyên đề của lớp CQD04.8B vào tối thứ 6 bắt đầu từ ngày 14/2
Danh sách học chuyên đề Kho:
TÊN SINH VIÊN | CKT04.8A | CKT04.8B |
10 - Lê Thị Thanh Nga | 1 | |
11 - Phạm Bích Ngân | 1 | |
18 - Trần Phương Quyên | 1 | |
19 - Đoàn Thị Hồng Quyên | 1 | |
28 - Nguyễn Phạm Minh Thư | 1 | |
29 - Bùi Văn Tuấn Phi | 1 | |
29 - Phan Ngọc Trâm | 1 | |
31 - Trần Thị Kim Văn | 1 | |
5 - Phan Minh Hiệp | 1 | |
6 - Lê Xuân Huyên | 1 | |
9 - Võ Thị Hồng Mơ | 1 |
Học theo lịch chuyên đề của lớp CKT04.8A vào chiều thứ 2 bắt đầu từ 24/2 (bao gồm 2 nhóm kho và nhóm bán hàng, giai đoạn đầu)
Danh sách học chuyên đề Bán hàng:
TÊN SINH VIÊN | CQD04.8B | CQD04.8D |
1 - Diệp Thế An | 1 | |
16 - Trần Thanh Nhàn | 1 | |
18 - Rơ Ông Ha Núi | 1 | |
19 - Tạ Thị Mỹ Phượng | 1 | |
19 - Trần Thị Thúy Mai | 1 | |
20 - Nguyễn Thị Mai | 1 | |
21 - Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1 | |
29 - Hồ Thị Anh Thư | 1 | |
31 - Nguyễn Thị Thúy Tình | 1 | |
34 - Nguyễn Phạm Tuyết Trinh | 1 | |
38 - Kiều Ngọc Như Thùy | 1 | |
40 - Phan Huỳnh Yến Vy | 1 | |
41 - Vi Văn Tú | 1 | |
43 - Trịnh Thị Trà | 1 | |
7 - Văn Thị Ngọc Hân | 1 | |
8 - Lâm Ngọc Gia Hân | 1 | |
9 - Lê Nguyễn Như Hân | 1 |
Học theo lịch chuyên đề của lớp CQD04.8D vào tối thứ 5 bắt đầu từ 13/2: phần 2 với thầy Th.S Đỗ Dương Trọng Phát
Học theo lịch chuyên đề 1 của lớp CKT04.8A vào chiều thứ 2 bắt đầu từ 24/2: phần 1 với thầy Hoàng Văn Thinh
Những bạn thuộc 2 lớp CQD04.8B và CQD04.8D chưa đăng kí học chuyên đề thì học chuyên đề Bán hàng