kimchinam
Bài viết này trình bày quá trình phát triển của hệ thống quản lý thời khóa biểu từ Giai đoạn 1.0 đến Giai đoạn 4.0. Ban đầu, việc quản lý chỉ đơn giản và nhanh chóng nhưng thiếu thông tin chi tiết và khả năng theo dõi tiến độ. Qua Giai đoạn 2.0, nhờ file của Hoàng Văn Thinh, khả năng tự động hóa thời khóa biểu và quản lý đã được cải thiện, dù vẫn gặp một số hạn chế về chuyển đổi dữ liệu và tốc độ. Giai đoạn 3.0 mở rộng khả năng tiếp cận, cho phép nhiều người sử dụng nhưng vẫn tồn tại vấn đề với file dữ liệu lớn. Cuối cùng, Giai đoạn 4.0 khắc phục hoàn toàn những hạn chế này, tạo ra một hệ thống tối ưu, dễ sử dụng và nhanh chóng cho mọi người dùng.

Hành Trình Tối Ưu Hóa Quản Lý Thời Khóa Biểu - Từ Giai Đoạn 1.0 Đến 4.0

Quản lý thời khóa biểu là một công việc tưởng chừng đơn giản, nhưng lại đòi hỏi sự chính xác cao và khả năng điều phối thông minh. Từ việc phân công giờ giảng, quản lý phòng học, cho đến theo dõi tiến độ của cả khoa, mọi công đoạn đều cần sự trơn tru để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Dưới đây là hành trình phát triển qua bốn giai đoạn, từ những bước đầu đơn giản đến giải pháp hiện đại hóa quản lý thời khóa biểu.

Giai Đoạn 1.0: Mẫu phòng đào tạo

*Mẫu phòng đào tạo

Ưu điểm:

  • Đơn giản và nhanh chóng: Việc xây dựng thời khóa biểu trong Giai đoạn 1.0 diễn ra khá dễ dàng và tốc độ xử lý nhanh.

Nhược điểm:

  • Thiếu sự phản ánh thông tin chi tiết cho từng đối tượng: Thời khóa biểu chỉ thể hiện thông tin chung mà không có sự phân bổ riêng cho từng giảng viên hoặc lớp học.
  • Theo dõi tiến độ gặp khó khăn: Người quản lý không thể dễ dàng nắm bắt toàn bộ tiến độ của từng khoa hay ngành.
  • Không có lịch riêng cho giảng viên: Điều này dẫn đến việc không thể tổng hợp giờ giảng tự động, gây khó khăn trong việc quản lý thời gian dạy.
  • Không quản lý được phòng học: Trùng lịch giữa các lớp và giảng viên là tình trạng phổ biến, khiến việc sử dụng phòng học không hiệu quả.
  • Không theo dõi được thời gian làm việc của giảng viên.

Giai Đoạn 2.0: File của thầy Hoàng Văn Thinh

Ưu điểm:

  • Khắc phục hoàn toàn nhược điểm của Giai đoạn 1.0: Hệ thống mới đã phản ánh rõ ràng thông tin chi tiết cho từng đối tượng như giảng viên, sinh viên và phòng học.
  • Theo dõi tiến độ dễ dàng hơn: Người quản lý có thể xem tiến độ của cả khoa và ngành, trong khi giảng viên cũng có thể nắm rõ tình hình lớp học của mình.

* Quản lý tiến độ tiết học của các lớp

 

*Quản lý tiến độ buổi học của các lớp

 

  • Tự động hóa thời khóa biểu cho từng giảng viên: Lịch giảng dạy của giảng viên được tự động sắp xếp và hiển thị, giúp quản lý giờ giảng thuận tiện.

* Thời khóa biểu tự động cho Giảng Viên

  • Quản lý phòng học hiệu quả: Phòng trống và phòng có lịch trùng được quản lý chặt chẽ, tận dụng tối đa công suất phòng học.
  • Quản lý thời gian làm việc của giảng viên: Giảng viên dễ dàng xem lịch làm việc, lịch trống và công tác.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu trình độ tin học cao: Hệ thống này đòi hỏi người sử dụng phải có kỹ năng tin học để có thể thao tác và quản lý dữ liệu.
  • Nhiều file chuyển đổi gây nặng và chậm: Do phải chuyển đổi dữ liệu qua nhiều giai đoạn, file trở nên nặng và khó xử lý. Việc chuyển đổi bao gồm:
    • Chuyển đổi từ 2.0 về 1.0 để công bố rộng rãi theo tiêu chuẩn của trường.
    • Chuyển đổi định dạng cho sinh viên 
    • Chuyển đổi cho giảng viên để dễ theo dõi thời khóa biểu.
  • Hạn chế số lượng người sử dụng: Hệ thống chỉ cho phép một số lượng người nhất định thao tác cùng một lúc.

Giai Đoạn 3.0: Nâng cấp mở rộng khả năng tiệp cận

Ưu điểm:

  • Không kén người dùng: Giai đoạn này không đòi hỏi người sử dụng phải có kỹ năng tin học cao.
  • Không giới hạn số lượng người sử dụng: Nhiều người có thể thao tác cùng lúc mà không gặp sự cố.
  • Phát huy toàn bộ ưu điểm của Giai đoạn 2.0: Mọi tính năng quản lý tiến độ, thời khóa biểu, phòng học, và thời gian làm việc đều được duy trì và phát triển.

Nhược điểm:

  • File dữ liệu lớn và nặng: Việc thu thập và chuyển đổi dữ liệu vẫn còn phức tạp, gây ra tình trạng nặng và chậm.
  • Giao diện chưa đẹp mắt: Trải nghiệm người dùng còn hạn chế do giao diện chưa được tối ưu.

Giai Đoạn 4.0: Hoàn hảo và tối ưu

Ưu điểm:

  • Dễ dàng và nhanh chóng: Người dùng có thể thao tác dễ dàng mà không cần kỹ năng tin học đặc biệt.
  • Khắc phục toàn bộ nhược điểm: Giai đoạn 4.0 không chỉ giảm thiểu vấn đề file nặng mà còn cải thiện giao diện thân thiện, giúp mọi người dễ dàng sử dụng mà không gặp khó khăn về tốc độ hay hiển thị.

*Thời khóa biên phiên bản 4.0

Giai đoạn 4.0 đánh dấu bước phát triển toàn diện của hệ thống quản lý thời khóa biểu, đem lại sự thuận tiện tối đa cho cả người quản lý, giảng viên, và sinh viên. Hành trình từ 1.0 đến 4.0 là minh chứng cho sự không ngừng nỗ lực cải tiến, hướng tới một tương lai giáo dục hiệu quả hơn

---------------------------

  • Tư vấn: Thầy Hoàng Văn Thinh.
  • Kỹ sư trưởng: Cao Thị Tú Nguyên, nhóm Hạt Giống K7.
  • Trợ lý: Trần Nguyễn Khánh Băng, nhóm Hạt Giống K8.​​​ ​

  GIỚI THIỆU VỀ TÁC GIẢ

Mình là Cao Thị Tú Nguyên sinh viên lớp CKT04.7A thuộc khoa Kinh tế - Cơ sở Tp. Hồ Chí Minh của Trường Cao Đẳng Công Thương Việt Nam. Là thành viên nhóm Hạt giống K7. Các hoạt động trong khoa có liên quan đến sinh viên, nhóm mình đều gần như được tham gia, nhóm giúp các thành viên có những trải nghiệm chuyên môn tuyệt vời ngoài việc học trên lớp.

Mình là Trần Nguyễn Khánh Băng sinh viên lớp CQD04.8B sinh viên lớp  thuộc khoa Kinh tế - Cơ sở Tp. Hồ Chí Minh của Trường Cao Đẳng Công Thương Việt Nam. Là thành viên nhóm Hạt giống K8. Các hoạt động trong khoa có liên quan đến sinh viên, nhóm mình đều gần như được tham gia, nhóm giúp các thành viên có những trải nghiệm chuyên môn tuyệt vời ngoài việc học trên lớp.

Hỗ trợ viên

0962880789 [email protected]